| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
SDC-00020
| ĐỖ QUANG HƯNG | Bác Hồ với giai cấp công nhân và công đoàn Việt Nam | LAO ĐỘNG | DIAFIM | 2003 | 275000 | ĐV11 |
| 2 |
SDC-00021
| TÔ HOÀI | Nợ như Chúa Chổm | GD. | H. | 1999 | 19600 | ĐV11 |
| 3 |
SDC-00022
| VĂN DUY | Người khách sau chiến tranh | THANH NIÊN | HCM | 2004 | 23000 | ĐV11 |
| 4 |
SDC-00023
| RUNG KAEW DANG | Học từ những chú khỉ | ĐHSP | H. | 2006 | 14000 | ĐV17 |
| 5 |
SDC-00024
| TÔ HOÀI | Bé thần đồng | GD. | H. | 2000 | 21000 | ĐV17 |
| 6 |
SDC-00025
| PHIÊN NGHIÊN | Trái tim son trẻ | NXB TRẺ | H. | 2011 | 53000 | ĐV17 |
| 7 |
SDC-00030
| ĐỖ TRUNG LAI | Có một tình yêu không nói | GD. | HUẾ | 2005 | 12900 | ĐV17 |
| 8 |
SDC-00029
| LÝ THU HÀ | Quan âm thị kính | GD. | H. | 2004 | 18500 | ĐV17 |
| 9 |
SDC-00028
| ĐẶNG THÙY TRÂM | Nhật kí Đặng Thùy Trâm | HỘI NHÀ VĂN | H. | 2005 | 43000 | ĐV11 |
| 10 |
SDC-00026
| LÊ ĐÌNH SINH | Truyện loài vật | GD. | H. | 1999 | 8500 | ĐV11 |
|